Mã MH/
MĐ
|
Tên môn học/mô đun
|
Số tín chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Lý thuyết
|
TH/TT/
TN/BT/TL
|
Thi/
kiểm tra
|
I
|
Các môn học chung (bắt buộc):
|
23
|
450
|
202
|
217
|
31
|
MH 01
|
Chính trị
|
5
|
90
|
60
|
24
|
6
|
MH 02
|
Pháp luật
|
2
|
30
|
22
|
6
|
2
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
60
|
7
|
49
|
4
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
5
|
75
|
36
|
36
|
3
|
MH 05
|
Tin học
|
3
|
75
|
17
|
54
|
4
|
MH 06
|
Ngoại ngữ ( Anh văn 1,2 )
|
6
|
120
|
60
|
48
|
12
|
II
|
MH chuyên môn bắt buộc:
|
71
|
2145
|
549
|
1466
|
130
|
II.1
|
MH Cơ sở ngành:
|
31
|
825
|
257
|
519
|
49
|
MH 7
|
Ngoại ngữ 3
|
3
|
60
|
30
|
25
|
5
|
MH 8
|
An toàn điện
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 9
|
Trang bị điện và điện tử trên máy
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 10
|
Thực tập Điện dân dụng
|
1
|
45
|
15
|
26
|
4
|
MH 11
|
Lý thuyết mạch
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 12
|
Vẽ mạch điện tử trên máy tính
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 13
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 14
|
Kỹ thuật Điện tử
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 15
|
Thực tập điện tử cơ bản
|
2
|
90
|
16
|
66
|
8
|
MH 16
|
Vi mạch tương tự
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 17
|
Kỹ thuật số 1
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 18
|
TH. Kỹ thuật số 1
|
1
|
45
|
8
|
33
|
4
|
MH 19
|
Kỹ thuật số 2
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 20
|
TH. Kỹ thuật số 2
|
1
|
45
|
8
|
33
|
4
|
MH 21
|
Máy điện
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 22
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 23
|
TT. Lập trình C++
|
1
|
45
|
15
|
28
|
2
|
II.2
|
MH Chuyên ngành:
|
36
|
1185
|
261
|
853
|
71
|
MH 24
|
Kỹ thuật mạch điện tử
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 25
|
TH. Điện tử nâng cao
|
2
|
90
|
16
|
66
|
8
|
MH 26
|
Vi điều khiển 1
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 27
|
TH. Vi điều khiển 1
|
2
|
90
|
16
|
66
|
8
|
MH 28
|
Vi điều khiển 2
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 29
|
TH. Vi điều khiển 2
|
2
|
90
|
16
|
66
|
8
|
MH 30
|
Đồ án vi điều khiển
|
1
|
15
|
15
|
0
|
0
|
MH 31
|
Điều khiển lập trình PLC
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 32
|
Thực tập PLC
|
2
|
90
|
16
|
66
|
8
|
MH 33
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 34
|
Xử lý tín hiệu số
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 35
|
Kỹ thuật cảm biến
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 36
|
Thực tập Đo lường và cảm biến
|
2
|
90
|
16
|
66
|
8
|
MH 37
|
Rôbốt công nghiệp
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 38
|
Điện tử công suất
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 39
|
TT. Điện tử công suất
|
2
|
90
|
16
|
66
|
8
|
MH 40
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
15
|
205
|
5
|
II.3
|
MH Tự chọn:
|
4
|
135
|
31
|
94
|
10
|
Các SV được tự lựa chọn 02 môn học trong 04 môn học theo các chuyên đề sau:
|
MH 41
|
Kỹ thuật xử lý ảnh
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 42
|
Thông tin di động
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 43
|
Thí nghiệm máy điện
|
2
|
90
|
16
|
66
|
8
|
MH 44
|
Thực tập Trang bị điện
|
2
|
90
|
16
|
66
|
8
|
Tổng cộng (I+II):
|
94
|
2595
|
751
|
1683
|
161
|
Lưu ý: TH/TT/TN/BT/TL: Thực hành/Thực tập/Thí nghiệm/Bài tập/Thảo luận.