Thông Báo Thi Lại Giáo Dục Quốc Phòng Năm 2018
Những Sinh Viên có tên sau đây phải có mặt tại trung tâm Giáo dục quốc phòng quân khu 7 vào lúc 7g00 ngày 29/9/2018 (Thứ Bảy) tại trường Quân sự Quân khu 7 để thi lại.
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
|
|
NƠI SINH |
LỚP |
|
|
|
ĐIỂM |
ĐIỂM |
ĐIỂM |
SBD |
Giới tính |
Mã LHP |
đại đội |
Đại đội |
HP1 |
HP2 |
HP3 |
1721010474 |
Nguyễn Hữu |
Minh |
12/07/1999 |
000211 |
Nam |
Tp. Hồ Chí Minh |
C17A.ÔTÔ01 |
181210007206_01 |
199 |
L3/d2 |
3.75 |
7.00 |
5.0 |
1721010183 |
Đỗ Ngô Huỳnh |
Lộc |
25/09/1999 |
000283 |
Nam |
Long An |
C17A.ÔTÔ04 |
181210007206_04 |
271 |
L3/d2 |
4.75 |
6.75 |
5.0 |
1721010204 |
Trần Minh |
Thiện |
29/01/1999 |
000297 |
Nam |
Đồng Nai |
C17A.ÔTÔ04 |
181210007206_04 |
285 |
L3/d2 |
4.75 |
7.00 |
5.0 |
1721020032 |
Nguyễn Hoàng |
Hiệp |
14/04/1999 |
000310 |
Nam |
Đăk Lăk |
C17A.KTĐ1 |
181210007206_12 |
298 |
L3/d2 |
5.50 |
2.75 |
5.0 |
1721020007 |
Lê Hoài |
Thành |
20/02/1999 |
000327 |
Nam |
Quảng Ngãi |
C17A.KTĐ1 |
181210007206_12 |
315 |
L3/d2 |
6.25 |
3.50 |
7.0 |
1721010073 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
16/10/1999 |
000361 |
Nam |
Đồng Tháp |
C17A.ÔTÔ02 |
181210007206_02 |
349 |
L4/d2 |
8.00 |
3.00 |
5.0 |
1721010055 |
Nguyễn Quốc |
Thuận |
20/10/1999 |
000370 |
Nam |
Vĩnh Long |
C17A.ÔTÔ02 |
181210007206_02 |
358 |
L4/d2 |
6.75 |
3.75 |
5.0 |
1721010032 |
Lê Thanh |
Huy |
06/04/1999 |
000426 |
Nam |
Tây Ninh |
C17A.ÔTÔ07 |
181210007206_07 |
414 |
L4/d2 |
6.00 |
3.75 |
9.0 |
1721010532 |
Nguyễn Duy |
Thông |
14/10/1998 |
000570 |
Nam |
Tây Ninh |
C17A.ÔTÔ10 |
181210007206_10 |
558 |
L5/d2 |
5.00 |
4.00 |
5.0 |
1721020073 |
Hoàng Tuấn |
Anh |
06/01/1995 |
000603 |
Nam |
Thanh Hóa |
C17A.KTĐ2 |
181210007206_13 |
591 |
L5/d2 |
7.50 |
2.75 |
7.0 |
1721020068 |
Ngô Quang |
Đức |
20/07/1999 |
000607 |
Nam |
Thanh Hóa |
C17A.KTĐ2 |
181210007206_13 |
595 |
L5/d2 |
6.75 |
3.00 |
7.0 |
1721020077 |
Đặng Ngọc |
Sáng |
07/09/1995 |
000613 |
Nam |
Phú Yên |
C17A.KTĐ2 |
181210007206_13 |
601 |
L5/d2 |
7.25 |
3.00 |
7.0 |
1721020071 |
Võ Văn |
Tài |
11/03/1997 |
000614 |
Nam |
Quảng Ngãi |
C17A.KTĐ2 |
181210007206_13 |
602 |
L5/d2 |
8.25 |
3.75 |
9.0 |
1721050058 |
Phan Văn |
Thư |
20/04/1999 |
000617 |
Nam |
Quảng Ngãi |
C17A.KTĐ2 |
181210007206_13 |
605 |
L5/d2 |
7.75 |
3.50 |
8.0 |
1721020072 |
Nguyễn Tân |
Xuân |
30/04/1999 |
000622 |
Nam |
An Giang |
C17A.KTĐ2 |
181210007206_13 |
610 |
L5/d2 |
7.00 |
3.50 |
8.0 |
1721010221 |
Nguyễn Khánh |
Toàn |
01/08/1999 |
000667 |
Nam |
Bình Phước |
C17A.ÔTÔ05 |
181210007206_05 |
655 |
L6/d2 |
5.00 |
4.00 |
5.0 |